Từ điển Thiều Chửu
躁 - táo
① Vội tiến, xao động, tính nóng nảy gọi là táo. Như phù táo 浮躁, táo bạo 躁暴, giới kiêu giới táo 戒驕戒躁 chớ kiêu căng nóng nảy.

Từ điển Trần Văn Chánh
躁 - táo
① Nóng, nóng nảy: 性情暴躁 Tính nóng, nóng tính; 急躁病 Bệnh nóng nảy; 戒驕戒躁 Chớ kiêu căng nóng nảy; ② Xao động, bứt rứt, không yên; ③ (Tính) hấp tấp, vội vàng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
躁 - táo
Mau lẹ như chữ Táo 趮 — Gấp rút. Nóng nảy — Mạnh bạo.


暴躁 - bạo táo || 浮躁 - phù táo || 躁暴 - táo bạo || 躁急 - táo cấp || 躁狂 - táo cuồng || 躁怒 - táo nộ || 躁率 - táo suất ||